Kháng thể igg là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

IgG là lớp kháng thể phổ biến nhất trong huyết thanh người, có khả năng trung hòa tác nhân gây bệnh, kích hoạt bổ thể và truyền miễn dịch thụ động. Nó được cấu tạo từ hai chuỗi nặng và hai chuỗi nhẹ, phân thành bốn phân lớp khác nhau và đóng vai trò thiết yếu trong bảo vệ miễn dịch dịch thể lâu dài.

Giới thiệu

Kháng thể IgG (Immunoglobulin G) là lớp kháng thể phổ biến nhất trong huyết thanh người, chiếm khoảng 75–80% tổng số immunoglobulin trong máu và dịch ngoại bào. Đây là thành phần chủ lực của miễn dịch thể dịch thứ cấp, hình thành sau giai đoạn đáp ứng miễn dịch sơ cấp, có khả năng lưu hành lâu dài trong cơ thể và bảo vệ hiệu quả trước các tác nhân gây bệnh.

IgG được tổng hợp chủ yếu bởi tế bào plasma – dạng biệt hóa cuối cùng của tế bào B sau khi được kích hoạt bởi kháng nguyên. Nhờ khả năng nhận diện đặc hiệu kháng nguyên, trung hòa virus, độc tố và vi sinh vật, IgG đóng vai trò cốt lõi trong việc hình thành trí nhớ miễn dịch lâu dài và cung cấp cơ chế phòng vệ mạnh mẽ cho cơ thể.

IgG có mặt trong máu, dịch kẽ, dịch não tủy, sữa mẹ, và đặc biệt là có thể truyền qua nhau thai từ mẹ sang thai nhi. Với thời gian bán hủy trung bình khoảng 21 ngày, IgG tồn tại lâu hơn các loại kháng thể khác, giúp bảo vệ cơ thể trước nhiều đợt nhiễm trùng hoặc tái nhiễm sau này.

Chức năng

IgG thực hiện nhiều chức năng thiết yếu trong miễn dịch thể dịch. Vai trò chính là trung hòa các tác nhân gây bệnh – bao gồm virus, vi khuẩn, nấm – bằng cách gắn vào các bề mặt kháng nguyên và ngăn cản chúng tương tác với tế bào chủ. Đây là cơ chế chính trong việc vô hiệu hóa khả năng gây bệnh của virus như influenza, SARS-CoV-2, hoặc các độc tố vi khuẩn như diphtheria toxin.

Một chức năng quan trọng khác là opson hóa – IgG bao phủ bề mặt vi sinh vật, “đánh dấu” để các tế bào miễn dịch như đại thực bào, bạch cầu trung tính hoặc tế bào NK nhận diện và tiêu diệt dễ dàng hơn. Điều này giúp tăng cường hiệu quả loại bỏ mầm bệnh qua thực bào hoặc tiêu diệt qua cơ chế phụ thuộc kháng thể.

Ngoài ra, IgG còn có khả năng kích hoạt hệ thống bổ thể theo con đường cổ điển, tạo lỗ xuyên màng (membrane attack complex) trên bề mặt vi sinh vật, dẫn đến phá hủy tế bào. IgG cũng là kháng thể duy nhất truyền được từ mẹ sang con qua nhau thai, cung cấp miễn dịch thụ động giúp bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi các bệnh nhiễm trùng phổ biến trong những tháng đầu đời.

  • Trung hòa virus và độc tố
  • Opson hóa và tăng cường thực bào
  • Kích hoạt bổ thể theo con đường cổ điển
  • Truyền miễn dịch thụ động qua nhau thai

Nguồn: Cleveland Clinic

Các phân lớp IgG

IgG gồm bốn phân lớp riêng biệt – IgG1, IgG2, IgG3 và IgG4 – được phân loại dựa trên sự khác biệt trong vùng Fc (constant region) của chuỗi nặng. Mỗi phân lớp có đặc điểm cấu trúc, khả năng hoạt hóa bổ thể và chức năng miễn dịch khác nhau, được điều hòa bởi yếu tố di truyền và điều kiện bệnh lý.

Trong huyết thanh, IgG1 là phân lớp chiếm ưu thế, theo sau là IgG2, IgG3 và IgG4. IgG1 và IgG3 có hiệu lực trung hòa cao, thường xuất hiện sau khi cơ thể tiếp xúc với protein ngoại lai hoặc virus. Ngược lại, IgG2 đáp ứng chủ yếu với kháng nguyên polysaccharide (vi khuẩn có vách tế bào polysaccharide), trong khi IgG4 có vai trò điều hòa, liên quan đến đáp ứng dị ứng hoặc miễn dịch dung nạp.

So sánh đặc điểm giữa các phân lớp:

Phân lớpTỷ lệ (%)Hoạt hóa bổ thểQua nhau thaiThời gian bán hủy
IgG160–65%Mạnh~21 ngày
IgG220–25%YếuKhông đáng kể~21 ngày
IgG35–10%Rất mạnh~7 ngày
IgG43–6%Không~21 ngày

Nguồn: NCBI Bookshelf

Ý nghĩa lâm sàng

Mức IgG trong huyết thanh phản ánh rõ tình trạng miễn dịch hiện tại và tiền sử tiếp xúc kháng nguyên của một cá nhân. Nồng độ IgG cao thường là dấu hiệu đáp ứng miễn dịch thứ cấp hoặc nhiễm trùng mạn tính. Ngoài ra, tăng IgG cũng có thể gặp trong bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp hoặc các rối loạn tăng sinh lympho như đa u tủy xương (multiple myeloma).

Ngược lại, mức IgG thấp có thể do các hội chứng suy giảm miễn dịch nguyên phát (ví dụ: hội chứng thiếu hụt IgG2), hoặc suy giảm mắc phải như trong bệnh lý nhiễm HIV, hóa trị, cấy ghép. Những bệnh nhân này có nguy cơ cao nhiễm trùng tái phát, đặc biệt là nhiễm trùng hô hấp và tiêu hóa.

  • Tăng IgG: Nhiễm trùng mạn, bệnh tự miễn, bệnh ác tính
  • Giảm IgG: Suy giảm miễn dịch nguyên phát hoặc mắc phải
  • Xét nghiệm định lượng IgG: Dùng để chẩn đoán, tiên lượng và theo dõi điều trị

Nguồn: Creative Diagnostics

Ứng dụng trong y học

IgG được ứng dụng rộng rãi trong y học hiện đại cả ở lĩnh vực chẩn đoán lẫn điều trị. Trong chẩn đoán, xét nghiệm IgG đặc hiệu cho từng kháng nguyên giúp xác định tình trạng đã từng nhiễm, tình trạng miễn dịch hậu tiêm chủng hoặc giai đoạn tiến triển của một số bệnh nhiễm trùng. Ví dụ, sự hiện diện của IgG chống lại virus rubella, viêm gan B, hoặc toxoplasma là chỉ dấu quan trọng cho tiền sử nhiễm hoặc đáp ứng miễn dịch.

Trong điều trị, globulin miễn dịch (IVIG – intravenous immunoglobulin) chứa chủ yếu IgG tinh chế từ huyết tương người hiến khỏe mạnh, được dùng trong điều trị miễn dịch thụ động. IVIG được chỉ định trong các bệnh lý suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải, các bệnh tự miễn như lupus, viêm đa dây thần kinh, hội chứng Guillain-Barré, viêm cơ hoặc bệnh Kawasaki.

  • Chẩn đoán: Phát hiện IgG đặc hiệu để đánh giá đáp ứng miễn dịch hoặc tiền sử nhiễm
  • Điều trị: Truyền IgG trong bệnh tự miễn, suy giảm miễn dịch
  • Dự phòng: IVIG hỗ trợ ngừa tái phát nhiễm trùng ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch

Nguồn: Thermo Fisher Scientific

So sánh với các loại kháng thể khác

IgG là một trong năm lớp immunoglobulin chính ở người, mỗi loại có đặc điểm cấu trúc, vị trí phân bố và chức năng miễn dịch khác nhau. So với IgM – kháng thể xuất hiện đầu tiên trong đáp ứng miễn dịch – IgG có ái lực cao hơn, thời gian bán hủy lâu hơn và khả năng trung hòa mạnh hơn. IgA chiếm ưu thế trong các dịch tiết niêm mạc như nước mắt, nước bọt, sữa mẹ, bảo vệ đường tiêu hóa và hô hấp. IgE liên quan chủ yếu đến phản ứng dị ứng và miễn dịch chống ký sinh trùng. IgD có vai trò chưa rõ ràng, nhưng thường biểu hiện trên bề mặt tế bào B non.

So sánh tổng quan các loại kháng thể:

Kháng thểVị trí chínhChức năng nổi bậtThời gian bán hủy (ngày)
IgGMáu, dịch ngoại bàoTrung hòa, opson hóa, miễn dịch lâu dài~21
IgADịch tiết, niêm mạcBảo vệ niêm mạc5–6
IgMMáu, bạch huyếtĐáp ứng miễn dịch sơ cấp~5
IgEDa, mô dưới niêmDị ứng, chống ký sinh trùng~2
IgDBề mặt tế bào BHoạt hóa tế bào B3–5

Nguồn: Cleveland Clinic

Vai trò trong miễn dịch sơ sinh

IgG là lớp kháng thể duy nhất có thể vượt qua hàng rào nhau thai từ mẹ sang thai nhi, bắt đầu từ tuần thai thứ 16 và tăng mạnh trong ba tháng cuối thai kỳ. Quá trình này mang lại miễn dịch thụ động tự nhiên, giúp bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi nhiều bệnh nhiễm trùng thông thường như cúm, ho gà, viêm phổi, trong thời gian mà hệ miễn dịch của trẻ chưa hoàn thiện.

Sau khi sinh, lượng IgG thụ động từ mẹ sẽ giảm dần trong vài tháng đầu, trong khi trẻ bắt đầu tổng hợp IgG nội sinh. Sự chuyển giao này tạo ra khoảng trống miễn dịch tạm thời, do đó việc tiêm chủng sớm ở trẻ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ trong giai đoạn nguy cơ cao.

  • IgG chiếm 100% miễn dịch dịch thể ở thai nhi
  • Bắt đầu vận chuyển qua nhau thai từ tuần thứ 16
  • Bảo vệ sơ sinh trong 3–6 tháng đầu đời

Nguồn: Thermo Fisher

Kháng thể IgG trong sữa non

Sữa non (colostrum) – phần sữa tiết ra trong vài ngày đầu sau sinh – chứa nồng độ cao kháng thể IgG, đặc biệt trong sữa bò. Kháng thể này hỗ trợ hình thành hàng rào miễn dịch tại đường tiêu hóa của trẻ sơ sinh, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, virus và các tác nhân gây viêm ruột.

Nhiều nghiên cứu cho thấy việc bổ sung IgG từ sữa non (colostrum-derived IgG) trong thực phẩm chức năng có thể hỗ trợ cải thiện sức đề kháng ở trẻ nhỏ và người lớn tuổi, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh, stress miễn dịch hoặc hội chứng ruột kích thích. Một số công thức sữa dinh dưỡng hiện nay cũng đã bổ sung IgG để nâng cao giá trị miễn dịch.

  • Sữa non bò chứa 0,6–1,0 g IgG/100 ml
  • IgG giúp bảo vệ biểu mô ruột khỏi vi khuẩn E.coli, Salmonella
  • Hỗ trợ điều trị tiêu chảy, nhiễm khuẩn đường ruột

Nguồn: aFamily

Kết luận

Kháng thể IgG giữ vai trò chủ chốt trong miễn dịch thể dịch, góp phần trung hòa tác nhân gây bệnh, kích hoạt bổ thể, và hình thành trí nhớ miễn dịch. Với thời gian tồn tại dài, IgG không chỉ bảo vệ cơ thể trong các đợt nhiễm trùng mà còn là nền tảng cho tiêm chủng hiệu quả và phòng ngừa lâu dài.

Ứng dụng lâm sàng của IgG ngày càng được mở rộng, từ chẩn đoán huyết thanh học đến liệu pháp truyền globulin miễn dịch. Việc hiểu rõ chức năng, phân lớp và ứng dụng của IgG là cơ sở khoa học quan trọng trong y học dự phòng, miễn dịch học lâm sàng và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kháng thể igg:

Các kháng thể kháng đông lupus IgG (LA) không chỉ hướng đến phospholipid, mà đến một phức hợp của prothrombin người gắn lipid Dịch bởi AI
Thrombosis and Haemostasis - Tập 66 Số 06 - Trang 629-632 - 1991
Tóm tắtPlasma của 16 bệnh nhân có nồng độ kháng thể kháng cardiolipin (ACA) và kháng đông lupus (LA) dương tính đã được ủ với liposome chứa phospholipid âm. Trong 11 mẫu plasma này, ACA có thể được kết tủa đồng thời với liposome theo tỷ lệ liều, trong khi hoạt tính LA của phần tinh thuần còn lại không bị ảnh hưởng. Hoạt tính LA của tổng IgG tinh khiết từ 6 bệnh nhâ...... hiện toàn bộ
Đặc điểm của bệnh đa dây thần kinh dương tính với kháng thể IgG4 chống neurofascin 155 Dịch bởi AI
Annals of Clinical and Translational Neurology - Tập 2 Số 10 - Trang 960-971 - 2015
Tóm tắtMục tiêuĐể nghiên cứu bệnh đa dây thần kinh viêm mãn tính nhấn mạnh dương tính với kháng thể chống neurofascin 155 (NF155).Phương phápMáu của 50 bệnh nhân CIDP<...... hiện toàn bộ
Tác động bảo vệ thần kinh của vi tế bào thần kinh đối với những tổn thương của phản ứng liên tục âm thanh do IgG chống P từ bệnh nhân SLE gây ra ở chuột chưa được điều trị Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Tóm tắt Mục tiêu Các kháng thể tự miễn chống lại protein ribosome P (kháng thể chống P) có liên quan chặt chẽ tới các biểu hiện thần kinh tâm lý của lupus ban đỏ hệ thống (NPSLE). Nghiên cứu hiện tại được thiết kế để đánh giá liệu các kháng thể chống P có thể gây ra hoạt động điện não bất thường ở c...... hiện toàn bộ
#lupus ban đỏ hệ thống #kháng thể tự miễn #phản ứng liên tục âm thanh #vi tế bào thần kinh #tổn thương thần kinh
Tình trạng miễn dịch dịch thể của trẻ em đối với bệnh bạch hầu tại Tỉnh Kon Tum, năm 2020
Nghiên cứu nhằm đánh giá tình trạng kháng thể IgG kháng độc tố bạch hầu của trẻ em tại tỉnh Kon Tum, năm 2020. Sử dụng kỹ thuật miễn dịch gắn enzyme (ELISA) để định lượng nồng độ kháng thể kháng độc tố bach hầu. Kết quả nghiên cứu cho thấy trong tống số 662 trẻ tham gia nghiên cứu, có 33,1% trẻ không có kh&aacut...... hiện toàn bộ
#Bệnh bạch hầu; kháng thể; Kon Tum
Biến đổi nồng độ kháng thể SARS-CoV-2 IgG ở một số đối tượng sau tiêm vắc xin phòng COVID-19 tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 (11/2021-2/2022)
Mục tiêu: Khảo sát sự thay đổi nồng độ kháng thể IgG kháng SARS-CoV-2 ở đối tượng sau tiêm vắc xin AstraZeneca, Moderna, Pfizer. Đối tượng và phương pháp: 221 người đã tiêm 2 mũi cùng loại vắc xin phòng COVID-19 (92 người tiêm vắc xin AstraZeneca, 41 người tiêm vắc xin Moderna và 88 người tiêm vắc xin Pfizer) tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 vào thời gian từ tháng 11/2021 đến tháng 2/2022 the...... hiện toàn bộ
#SARS-CoV-2 #COVID-19 #vắc xin COVID-19 #kháng thể
Nghiên cứu đồng thời về sự hấp thụ kháng thể chống IgG ở người và phản ứng miễn dịch của nó trên bề mặt điện cực Au được sửa đổi bằng vật liệu nano bằng phương pháp Cân vi tinh thể thạch anh - Quang phổ biến thiên điện hóa Dịch bởi AI
Analytical Sciences - Tập 23 - Trang 689-696 - 2007
Phương pháp cân vi tinh thể thạch anh (QCM), kết hợp với quang phổ biến thiên điện hóa (EIS), đã được sử dụng để theo dõi trực tiếp sự hấp thụ kháng thể chống IgG ở người tại chỗ trên một số bề mặt dựa trên Au, bao gồm Au trần, nano vàng/4-aminothiophenol (4AT)/Au, và ống nano carbon nhiều lớp (MWCNT)/Au, cùng với các phản ứng của IgG ở người sau đó. Ngoài ra, quy trình cố định kháng thể chống IgG...... hiện toàn bộ
Phân bố in situ của methylase EcoRI và endonuclease hạn chế trong tế bào Escherichia coli Bs 5 Dịch bởi AI
FEBS Letters - Tập 216 - Trang 207-210 - 1987
Các kháng thể IgG đặc hiệu đã được tạo ra ở thỏ chống lại methylase và endonuclease hạn chế tinh khiết EcoRI. Các thí nghiệm gán nhãn sau khi nhúng, sử dụng kỹ thuật protein A-vàng, đã được thực hiện với các tế bào cố định bằng paraformaldehyde-glutaraldehyde, được nhúng trong nhựa Lowicryl K4M ở nhiệt độ thấp. Gán nhãn bằng các kháng thể đặc hiệu cho methylase c...... hiện toàn bộ
#methylase #endonuclease hạn chế #<i>Escherichia coli</i> #phân bố in situ #kháng thể IgG
Mối liên hệ giữa lupus ban đỏ hệ thống và nhiễm virus cytomegalovirus được phát hiện bằng các phương pháp khác nhau Dịch bởi AI
Clinical Rheumatology - Tập 34 - Trang 691-698 - 2015
Virus cytomegalovirus người (HCMV), một thành viên của phân nhóm virus β-herpes, dẫn đến nhiễm trùng tiềm ẩn suốt đời ở hầu hết người. Tuy nhiên, mối tương quan giữa nhiễm HCMV và bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE) vẫn còn gây tranh cãi. Chúng tôi đã phân tích sự liên quan của nhiễm HCMV trong SLE bằng cách phân tích bạch cầu máu ngoại vi (PBL) và mẫu huyết thanh của 60 bệnh nhân mắc SLE và 111 cá n...... hiện toàn bộ
#HCMV #lupus ban đỏ hệ thống #nhiễm virus #kháng thể IgG #kháng thể IgM #nghiên cứu lâm sàng
Giá trị tiềm năng của việc phát hiện kháng thể Aspergillus IgG trong việc chẩn đoán bệnh aspergillosis phổi xâm lấn và mãn tính ở bệnh nhân không có thiếu hụt bạch cầu. Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 20 - Trang 1-9 - 2020
Hiện tại, việc phát hiện kháng thể Aspergillus IgG và IgM trong huyết thanh chủ yếu được sử dụng để chẩn đoán bệnh aspergillosis phổi mãn tính (CPA), nhưng giá trị của nó trong chẩn đoán bệnh aspergillosis phổi xâm lấn (IPA) ở những bệnh nhân không có thiếu hụt bạch cầu vẫn chưa rõ ràng. IgM có thể được sử dụng như một dấu hiệu của nhiễm trùng cấp tính để giúp chẩn đoán các bệnh liên quan đến nhiễ...... hiện toàn bộ
Các Hoạt Động Của Các Kháng Thể Immunoglobulin G Đã Được Tinh Chế Từ Sera Của Bệnh Nhân Có Bệnh Tự Miễn Bằng Phương Pháp Cromatographie Giả Sinh Học Sử Dụng Histidyl-Aminohexyl-Sepharose Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 60 - Trang 165-169 - 2004
Các kháng thể tự miễn dịch xúc tác từ bệnh nhân có kháng thể antiphospholipid (aPL) đã được tinh chế bằng cách sử dụng gel histidyl-aminohexyl-sepharose. Huyết thanh được tải lên các cột đã cân bằng với dung dịch đệm MOPS 25 mM pH 7.4 và các protein đã hấp thụ được giải phóng bằng cách thêm 0.2 M NaCl vào dung dịch đệm cân bằng. Độ tinh khiết của kháng thể được đánh giá bằng kỹ thuật SDS-PAGE. Các...... hiện toàn bộ
#kháng thể tự miễn dịch #immunoglobulin G #histidyl-aminohexyl-sepharose #hoạt động xúc tác #phân hủy DNA
Tổng số: 26   
  • 1
  • 2
  • 3